Đọc nhanh: 置信系数 (trí tín hệ số). Ý nghĩa là: hệ số tin cậy (toán học.).
Ý nghĩa của 置信系数 khi là Danh từ
✪ hệ số tin cậy (toán học.)
confidence coefficient (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置信系数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 难以置信
- khó tin
- 安全系数
- hệ số an toàn
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我们 要 关系 这些 数据
- Chúng ta cần quan tâm những số liệu này.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 有点 难以置信
- Thật là khó tin.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 我们 信赖 这个 系统
- Chúng tôi tin tưởng hệ thống này.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 信任 是 良好 关系 的 保证
- Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 置信系数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 置信系数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
数›
系›
置›