Đọc nhanh: 网袋 (võng đại). Ý nghĩa là: tui lươi, túi lưới, Túi dây.
Ý nghĩa của 网袋 khi là Danh từ
✪ tui lươi
mesh bag
✪ túi lưới
net bag
✪ Túi dây
string bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网袋
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›
袋›