Đọc nhanh: 网络设计 (võng lạc thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế mạng, gói mạng.
Ý nghĩa của 网络设计 khi là Danh từ
✪ thiết kế mạng
network design
✪ gói mạng
network plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络设计
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 这个 网站 设计 得 很 简洁
- Trang web được thiết kế đơn giản.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm络›
网›
计›
设›