Đọc nhanh: 网状脉 (võng trạng mạch). Ý nghĩa là: gân lá mạng lưới.
Ý nghĩa của 网状脉 khi là Danh từ
✪ gân lá mạng lưới
叶脉互相连接交错,形成网状叫做网状脉大多数双子叶植物的叶都有网状脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网状脉
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网状脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网状脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm状›
网›
脉›