- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
- Pinyin:
Qiāo
, Sāo
, Zǎo
- Âm hán việt:
Sào
Tao
Tảo
- Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟喿
- Thương hiệt:VMRRD (女一口口木)
- Bảng mã:U+7F32
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缲
Ý nghĩa của từ 缲 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缲 (Sào, Tao, Tảo). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶). Chi tiết hơn...