Đọc nhanh: 缝纫丝线 (phùng nhân ty tuyến). Ý nghĩa là: Chỉ khâu bằng tơ.
Ý nghĩa của 缝纫丝线 khi là Danh từ
✪ Chỉ khâu bằng tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫丝线
- 线纥
- gút sợi
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝纫丝线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝纫丝线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
纫›
线›
缝›