Đọc nhanh: 缝合材料 (phùng hợp tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu để khâu vết thương.
Ý nghĩa của 缝合材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu để khâu vết thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝合材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 这款 车 使用 了 复合材料
- Chiếc xe này sử dụng vật liệu tổng hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝合材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝合材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
料›
材›
缝›