Đọc nhanh: 编译器 (biên dịch khí). Ý nghĩa là: trình biên dịch.
Ý nghĩa của 编译器 khi là Danh từ
✪ trình biên dịch
compiler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编译器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 编译 工作
- công tác biên dịch
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编译器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编译器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
编›
译›