Đọc nhanh: 缉毒犬 (tập độc khuyển). Ý nghĩa là: con chó phát hiện ma túy, chó đánh hơi.
Ý nghĩa của 缉毒犬 khi là Danh từ
✪ con chó phát hiện ma túy
drug detector dog
✪ chó đánh hơi
sniffer dog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缉毒犬
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 犬儒主义
- chủ nghĩa khuyển nho
- 对 女巫 有毒
- Nó độc đối với phù thủy.
- 缉鞋 口
- khâu đột mép dày.
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缉毒犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缉毒犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
犬›
缉›