Đọc nhanh: 绿嘴地鹃 (lục chuỷ địa quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) malkoha mỏ xanh (Phaenicophaeus tristis).
Ý nghĩa của 绿嘴地鹃 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) malkoha mỏ xanh (Phaenicophaeus tristis)
(bird species of China) green-billed malkoha (Phaenicophaeus tristis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿嘴地鹃
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 她 贫嘴 地 讲 了 一个 小时
- Cô ấy tán dóc suốt một tiếng đồng hồ.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 草地 绿油油 的
- Bãi cỏ xanh mướt.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 她 不满 地 撇撇嘴
- Cô ấy bĩu môi tỏ vẻ không hài lòng.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 草地 上 长满 了 绿草
- Cỏ xanh mọc đầy trên cánh đồng.
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 对 这个 问题 , 他们 还是 七嘴八舌 地 争论不休
- Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 春风 催绿 了 大地
- Gió xuân thúc đẩy xanh lá cho đất lớn.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿嘴地鹃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿嘴地鹃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
地›
绿›
鹃›