Đọc nhanh: 综合布线 (tống hợp bố tuyến). Ý nghĩa là: dây tích hợp.
Ý nghĩa của 综合布线 khi là Danh từ
✪ dây tích hợp
integrated wiring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合布线
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 综能 帮助 分开 经线
- Cái go giúp phân tách sợi dọc.
- 我 有 下肢 不 宁 综合症
- Tôi bị hội chứng chân không yên.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 这种 布 适合 做 衬衫
- Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.
- 这布 纬线 不 均匀
- Sợi ngang của miếng vải này không đều.
- 这块 布 的 纬线 很密
- Sợi ngang của miếng vải này rất dày.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 这种 纱 很 适合 用来 织布
- Loại sợi bông này rất thích hợp để dệt vải.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 他 的 房子 布局 符合 风水
- Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.
- 我们 需要 合理布局 这个 项目
- Chúng ta cần sắp xếp hợp lý dự án này.
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 综合布线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 综合布线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
布›
线›
综›