Đọc nhanh: 绿尾虹雉 (lục vĩ hồng trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Monal Trung Quốc (Lophophorus lhuysii).
Ý nghĩa của 绿尾虹雉 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Monal Trung Quốc (Lophophorus lhuysii)
(bird species of China) Chinese monal (Lophophorus lhuysii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿尾虹雉
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 孩子 们 看着 鲜艳 的 彩虹
- Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 她 买 了 一辆 绿色 的 自行车
- Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp màu xanh lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿尾虹雉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿尾虹雉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
绿›
虹›
雉›