维修记录 wéixiū jìlù

Từ hán việt: 【duy tu ký lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "维修记录" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duy tu ký lục). Ý nghĩa là: hồ sơ bảo trì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 维修记录 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 维修记录 khi là Danh từ

hồ sơ bảo trì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维修记录

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 这个 zhègè 记录 jìlù 不可企及 bùkěqǐjí

    - Kỷ lục này không thể phá vỡ.

  • - 实验 shíyàn 记录 jìlù

    - Ghi chép thí nghiệm

  • - 安全局 ānquánjú dōu 记录在案 jìlùzàiàn

    - Cục tình báo lưu giữ tất cả những điều đó trong hồ sơ.

  • - 石炭系 shítànxì de 化石 huàshí 记录 jìlù hěn 丰富 fēngfù

    - Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.

  • - 步骤 bùzhòu yào 详细 xiángxì 记录 jìlù

    - Các bước cần được ghi chép chi tiết.

  • - 这部 zhèbù chéng 记录 jìlù hěn 详细 xiángxì

    - Cuốn sách này ghi chép rất chi tiết.

  • - 记录 jìlù bié 遗漏 yílòu 关键 guānjiàn 数据 shùjù

    - Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.

  • - 记录在案 jìlùzàiàn

    - có ghi trong văn bản hồ sơ.

  • - yǒu 所有 suǒyǒu 受雇 shòugù 暗杀 ànshā 行动 xíngdòng de 记录 jìlù ma

    - Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?

  • - 原始记录 yuánshǐjìlù

    - ghi chép ban đầu

  • - 成功 chénggōng 刷新 shuāxīn le 记录 jìlù

    - Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.

  • - zài 这次 zhècì 运动会 yùndònghuì shàng èr 百米赛跑 bǎimǐsàipǎo yòu 刷新 shuāxīn le 本市 běnshì de 记录 jìlù

    - trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.

  • - 维修中心 wéixiūzhōngxīn

    - trung tâm bảo trì.

  • - 聊天记录 liáotiānjìlù

    - lịch sử trò chuyện

  • - 交易 jiāoyì 记录 jìlù

    - ghi chép giao dịch

  • - 他们 tāmen 会议记录 huìyìjìlù 登记 dēngjì 清楚 qīngchu

    - Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.

  • - zài 记录 jìlù

    - Tôi đang ghi chép.

  • - 这些 zhèxiē 车辆 chēliàng de 维修 wéixiū 情况 qíngkuàng dōu bèi 记录 jìlù de hěn 清楚 qīngchu

    - Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 维修记录

Hình ảnh minh họa cho từ 维修记录

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维修记录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao