Đọc nhanh: 绞肠痧 (hào trường sa). Ý nghĩa là: bệnh đau bụng khan; đau bụng quặn.
Ý nghĩa của 绞肠痧 khi là Danh từ
✪ bệnh đau bụng khan; đau bụng quặn
中医指腹部剧痛不吐不泻的霍乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞肠痧
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 他 被 绞死 了
- Anh ta bị treo cổ chết.
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 心肠好
- tốt bụng
- 心肠硬
- mạnh mẽ; cứng rắn
- 心肠坏
- xấu bụng
- 心肠软
- yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
- 各种 问题 都 绞 在 一起
- Các loại vấn đề đều xoắn lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绞肠痧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绞肠痧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痧›
绞›
肠›