Đọc nhanh: 喉痧 (hầu sa). Ý nghĩa là: ban đỏ.
Ý nghĩa của 喉痧 khi là Danh từ
✪ ban đỏ
scarlet fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉痧
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 我们 的 报纸 是 人民 的 喉舌
- báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.
- 咽喉 要 地
- chỗ hiểm yếu
- 我 喉咙 很 干
- Cổ họng tôi rất khô.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 肿 了
- Cổ họng của cô ấy bị sưng.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 她 喉咙 不 舒服
- Cổ họng cô ấy không được thoải mái.
- 我 的 喉咙 哑 了
- Cổ họng của tôi bị khàn rồi.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喉痧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喉痧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
痧›