绍介 shàojiè

Từ hán việt: 【thiệu giới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绍介" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiệu giới). Ý nghĩa là: giới thiệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绍介 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绍介 khi là Động từ

giới thiệu

介绍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绍介

  • - 介绍 jièshào 那本书 nàběnshū

    - Giới thiệu cuốn sách.

  • - 情况 qíngkuàng gēn 大家 dàjiā zuò le 概括 gàikuò de 介绍 jièshào

    - anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.

  • - 介绍 jièshào 自己 zìjǐ

    - Cô ấy tự giới thiệu.

  • - de 介绍 jièshào 相当 xiāngdāng 平板 píngbǎn

    - Phần giới thiệu của anh ấy khá khô khan.

  • - méi tīng 导览 dǎolǎn de 介绍 jièshào ma

    - Bạn không nghe thấy anh chàng du lịch?

  • - 作为 zuòwéi 媒介 méijiè 介绍 jièshào le 我们 wǒmen

    - Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.

  • - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • - nín néng 介绍 jièshào 一下 yīxià 长城 chángchéng ma

    - Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?

  • - 简单 jiǎndān 介绍 jièshào 就行 jiùxíng

    - Chỉ cần giới thiệu ngắn gọn là được.

  • - 概略 gàilüè 介绍 jièshào

    - giới thiệu những điểm chính.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 各地 gèdì de 风俗 fēngsú

    - Cuốn sách này giới thiệu phong tục của các nơi.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 郑国 zhèngguó de 历史 lìshǐ

    - Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào 立体几何 lìtǐjǐhé

    - Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.

  • - shuí de 介绍 jièshào rén

    - ai là người giới thiệu?

  • - 简要 jiǎnyào de 介绍 jièshào

    - giới thiệu tóm tắt.

  • - 介绍 jièshào 参加 cānjiā

    - Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.

  • - xiàng 介绍 jièshào xīn 嘉宾 jiābīn

    - Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.

  • - 王老师 wánglǎoshī shì 我们 wǒmen de 介绍 jièshào rén

    - Thầy giáo Vương là người giới thiệu của chúng tôi.

  • - gěi 介绍 jièshào 本书 běnshū

    - Tớ sẽ đề xuất cho cậu một cuốn sách.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá hěn nán zài 这么 zhème duǎn de 时间 shíjiān 内向 nèixiàng 大家 dàjiā 介绍 jièshào 清楚 qīngchu

    - Vấn đề này rất phức tạp, tôi khó có thể giải thích rõ ràng cho mọi người trong thời gian ngắn như vậy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绍介

Hình ảnh minh họa cho từ 绍介

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绍介 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フフ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSHR (女一尸竹口)
    • Bảng mã:U+7ECD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao