细颗粒物 xì kēlìwù

Từ hán việt: 【tế khoả lạp vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "细颗粒物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tế khoả lạp vật). Ý nghĩa là: hạt mịn (PM 2.5), vật chất dạng hạt mịn (ô nhiễm không khí, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 细颗粒物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 细颗粒物 khi là Danh từ

hạt mịn (PM 2.5)

fine particle (PM 2.5)

vật chất dạng hạt mịn (ô nhiễm không khí, v.v.)

fine particulate matter (air pollution etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细颗粒物

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - 谷粒 gǔlì 谷类作物 gǔlèizuòwù de 一个 yígè 颗粒 kēlì

    - Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - zhè 砂粒 shālì zhēn 细小 xìxiǎo

    - Những hạt cát này rất nhỏ.

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - shì chún 松木 sōngmù 颗粒状 kēlìzhuàng de 木屑 mùxiè

    - Viên nén mùn cưa nguyên chất.

  • - 这些 zhèxiē 珍珠 zhēnzhū 晶莹剔透 jīngyíngtītòu 颗粒 kēlì 均匀 jūnyún

    - Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.

  • - 胶囊 jiāonáng 充满 chōngmǎn le 可溶 kěróng de xiǎo 颗粒 kēlì

    - Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.

  • - 这种 zhèzhǒng 颗粒 kēlì 适合 shìhé zuò 面包 miànbāo

    - Loại hạt này phù hợp để làm bánh mì.

  • - 火山灰 huǒshānhuī 火山爆发 huǒshānbàofā 喷射 pēnshè 出来 chūlái de 粉末状 fěnmòzhuàng 颗粒 kēlì 物质 wùzhì

    - Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.

  • - 这些 zhèxiē 颗粒 kēlì néng 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng

    - Những hạt này có thể tan trong nước.

  • - 这些 zhèxiē 颗粒 kēlì 看起来 kànqǐlai hěn 干净 gānjìng

    - Những hạt này trông rất sạch sẽ.

  • - 发现 fāxiàn le 地上 dìshàng de 细小 xìxiǎo 颗粒 kēlì

    - Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.

  • - 食物 shíwù yào 细嚼慢咽 xìjiáomànyàn

    - Nhai thức ăn phải nhai kỹ.

  • - 食物 shíwù zài 吞咽 tūnyàn 前要 qiányào 仔细 zǐxì 咀嚼 jǔjué

    - Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.

  • - 仔细 zǐxì 分辨 fēnbiàn 事物 shìwù de 曲直 qūzhí

    - Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.

  • - 食物 shíwù 腐败 fǔbài huì 产生 chǎnshēng 细菌 xìjūn

    - Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.

  • - měi 颗粒 kēlì dōu 需要 xūyào 仔细检查 zǐxìjiǎnchá

    - Mỗi hạt gạo đều cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

  • - 磨粉 mófěn 谷类 gǔlèi 植物 zhíwù 完全 wánquán huò 粗磨 cūmó de 可食用 kěshíyòng 颗粒 kēlì

    - Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 细颗粒物

Hình ảnh minh họa cho từ 细颗粒物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细颗粒物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYT (火木卜廿)
    • Bảng mã:U+7C92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WDMBO (田木一月人)
    • Bảng mã:U+9897
    • Tần suất sử dụng:Cao