Đọc nhanh: 细菌肥料 (tế khuẩn phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón vi sinh vật.
Ý nghĩa của 细菌肥料 khi là Danh từ
✪ phân bón vi sinh vật
人工培养的固氮菌、根瘤菌、磷细菌等制成的细菌制剂施到土壤中,能固定空气中的氮,形成作物能吸收的物质,或把土壤中含磷、钾的物质变成作物能吸收的物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌肥料
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 运送 肥料
- chuyên chở phân bón
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 积攒 肥料
- tích góp phân bón từng tí một.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细菌肥料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细菌肥料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
细›
肥›
菌›