Đọc nhanh: 细叶脉 (tế hiệp mạch). Ý nghĩa là: gân lá trong lá.
Ý nghĩa của 细叶脉 khi là Danh từ
✪ gân lá trong lá
veinlet in a leaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细叶脉
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 柜柳 叶子 细长
- Lá cây cử dài và mảnh.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细叶脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细叶脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
细›
脉›