Đọc nhanh: 细嘴鸥 (tế chuỷ âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển mỏ dài (Chroicocephalus genei).
Ý nghĩa của 细嘴鸥 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) mòng biển mỏ dài (Chroicocephalus genei)
(bird species of China) slender-billed gull (Chroicocephalus genei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细嘴鸥
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 她 说话 总是 和 声细气 的
- cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细嘴鸥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细嘴鸥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
细›
鸥›