Đọc nhanh: 组合梁桥 (tổ hợp lương kiều). Ý nghĩa là: cầu dầm tổ hợp.
Ý nghĩa của 组合梁桥 khi là Danh từ
✪ cầu dầm tổ hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组合梁桥
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 这个 桥梁 很 牢固
- Cầu này rất vững chắc.
- 破坏 桥梁
- phá cầu.
- 桥梁 的 结构 很 坚实
- Kết cấu của cây cầu rất vững chắc.
- 洪水 损了 这座 桥梁
- Lũ lụt làm hư hỏng cây cầu này.
- 桥梁 展现 穹隆 之美
- Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.
- 这座 桥梁 非常 坚固
- Cây cầu này rất vững chắc.)
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 词组 是 词 的 组合
- tổ từ là một tổ hợp từ.
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 组合梁桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 组合梁桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
桥›
梁›
组›