线性代数 xiànxìng dàishù

Từ hán việt: 【tuyến tính đại số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "线性代数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (tuyến tính đại số). Ý nghĩa là: đại số tuyến tính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 线性代数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 线性代数 khi là Danh từ

đại số tuyến tính

linear algebra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性代数

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 海岸线 hǎiànxiàn gèn 数百公里 shùbǎigōnglǐ

    - Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.

  • - 倍数 bèishù xìng 一个 yígè 细胞 xìbāo zhōng 染色体 rǎnsètǐ 基本 jīběn 数目 shùmù de 倍数 bèishù

    - Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.

  • - néng bèi 选拔 xuǎnbá 出来 chūlái 代表 dàibiǎo 国家 guójiā 参赛 cānsài shì 多数 duōshù 运动员 yùndòngyuán de 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - 你们 nǐmen 现代 xiàndài 女性 nǚxìng yào shá yǒu shá 真棒 zhēnbàng

    - Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.

  • - de 口数 kǒushù 代表 dàibiǎo de 年龄 niánlíng

    - Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.

  • - 利息 lìxī dān 证券 zhèngquàn shàng de 代表 dàibiǎo 一定 yídìng 数目 shùmù 利息 lìxī de 流通 liútōng 证书 zhèngshū

    - Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.

  • - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 超过 chāoguò le 本市 běnshì 录取 lùqǔ 分数线 fēnshùxiàn

    - kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.

  • - zài 数字化 shùzìhuà 时代 shídài 发行 fāxíng 一本 yīběn 杂志 zázhì

    - Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?

  • - 大多数 dàduōshù 女性 nǚxìng 她们 tāmen de 配偶 pèiǒu 活得长 huódézhǎng

    - Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.

  • - zhè 集合 jíhé 代表 dàibiǎo 所有 suǒyǒu de 偶数 ǒushù

    - Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.

  • - 学习 xuéxí 代数 dàishù hěn 容易 róngyì

    - Học đại số rất dễ dàng.

  • - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • - 我们 wǒmen 学了 xuéle 一维 yīwéi 线性方程 xiànxìngfāngchéng

    - Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.

  • - 研究 yánjiū 实数 shíshù de 性质 xìngzhì

    - Nghiên cứu tính chất của tập số thực.

  • - 振动 zhèndòng zài 一个 yígè 平衡位置 pínghéngwèizhi 附近 fùjìn 一个 yígè 粒子 lìzǐ huò 弹性 tánxìng 固体 gùtǐ 迅速 xùnsù de 直线运动 zhíxiànyùndòng

    - Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.

  • - 我要 wǒyào de 屁股 pìgu chéng 线性 xiànxìng de

    - Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.

  • - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • - 对抗 duìkàng 作用 zuòyòng 一个 yígè 生物 shēngwù lìng 一种 yīzhǒng 生物 shēngwù 新陈代谢 xīnchéndàixiè 之间 zhījiān de 对抗性 duìkàngxìng 关系 guānxì

    - Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 线性代数

Hình ảnh minh họa cho từ 线性代数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线性代数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao