Đọc nhanh: 线下转账 (tuyến hạ chuyển trướng). Ý nghĩa là: Nạp tiền ngoại tuyến.
Ý nghĩa của 线下转账 khi là Danh từ
✪ Nạp tiền ngoại tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线下转账
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 转入地下
- chuyển vào hoạt động bí mật.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 我 想 转换 一下 频道
- Tôi muốn đổi kênh.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 把 账 仔细 核对 下
- Kiểm tra sổ sách cẩn thận.
- 所以 在 下 一个 交叉口 右转
- Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线下转账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线下转账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
线›
账›
转›