Đọc nhanh: 纲纪 (cương kỷ). Ý nghĩa là: kỷ cương. Ví dụ : - 纲纪有序 có kỷ cương trật tư. - 纲纪废弛 kỷ cương lỏng lẻo
Ý nghĩa của 纲纪 khi là Danh từ
✪ kỷ cương
社会的秩序和国家的法纪
- 纲纪 有序
- có kỷ cương trật tư
- 纲纪 废弛
- kỷ cương lỏng lẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纲纪
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 《 延安 纪行 》
- nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.
- 整顿 风纪
- chỉnh đốn tác phong và kỷ luật
- 我们 要 整顿 风纪
- Chúng ta phải chỉnh đốn tác phong và kỷ luật.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 遵守 法纪
- tuân thủ pháp luật kỷ cương
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 花石纲
- đoàn chở đá hoa
- 本世纪初
- Đầu thế kỷ này.
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 他 的 提纲 非常 详细
- Đề cương của anh ấy rất chi tiết.
- 纲纪 废弛
- kỷ cương lỏng lẻo
- 纲纪 有序
- có kỷ cương trật tư
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纲纪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纲纪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纪›
纲›