Đọc nhanh: 纬书 (vĩ thư). Ý nghĩa là: sách vĩ; vĩ thư (loại sách mê tín phụ hoạ với kinh điển Nho giáo, xuất hiện vào thời Hán, Trung quốc).
Ý nghĩa của 纬书 khi là Danh từ
✪ sách vĩ; vĩ thư (loại sách mê tín phụ hoạ với kinh điển Nho giáo, xuất hiện vào thời Hán, Trung quốc)
汉代以神学迷信附会儒家经义的一类书,其中保存不少古代神话传说,也记录一些有关古代天文、历法、地理等方面的知识
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 书法 秀美
- chữ viết rất đẹp
- 他 在 研究 纬书
- Anh ấy đang nghiên cứu vĩ thư.
- 纬书 内容 很 丰富
- Nội dung của vĩ thư rất phong phú.
- 这本 是 著名 的 纬书
- Cuốn này là sách vĩ nổi tiếng.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纬书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纬书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
纬›