Đọc nhanh: 纤维板 (tiêm duy bản). Ý nghĩa là: ván sợi ép.
Ý nghĩa của 纤维板 khi là Danh từ
✪ ván sợi ép
人造木板的一种,把废木料分离成木纤维或木浆,经过成型、热压等工序制成有隔热、吸音等特点,建筑工程中广泛应用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维板
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 她 的 思维 方式 过于 死板
- Cách suy nghĩ của cô ấy quá máy móc.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 他 用 恭维话 讨好 老板
- Anh ấy dùng lời nịnh bợ để lấy lòng sếp.
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 这种 麻纤维 优质
- Loại sợi gai này chất lượng tốt.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 蔬菜 含有 丰富 的 纤维
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纤维板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纤维板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
纤›
维›