Đọc nhanh: 红超巨星 (hồng siêu cự tinh). Ý nghĩa là: siêu khổng lồ đỏ (ngôi sao).
Ý nghĩa của 红超巨星 khi là Danh từ
✪ siêu khổng lồ đỏ (ngôi sao)
red supergiant (star)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红超巨星
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 超市 里 卖 红薯 吗 ?
- Siêu thị có bán khoai lang không?
- 这位 影星 演技 超棒
- Diễn xuất của ngôi sao điện ảnh này rất tuyệt vời.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 他 是 影坛 的 巨星
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红超巨星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红超巨星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巨›
星›
红›
超›