Đọc nhanh: 红脚鲣鸟 (hồng cước kiên điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) booby chân đỏ (Sula sula).
Ý nghĩa của 红脚鲣鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) booby chân đỏ (Sula sula)
(bird species of China) red-footed booby (Sula sula)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红脚鲣鸟
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红脚鲣鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红脚鲣鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm红›
脚›
鲣›
鸟›