• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
  • Pinyin: Jiān
  • Âm hán việt: Kiên
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨丨フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼坚
  • Thương hiệt:NMLEG (弓一中水土)
  • Bảng mã:U+9CA3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiên). Bộ Ngư (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...