Đọc nhanh: 红胸田鸡 (hồng hung điền kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) crake ngực hồng hào (Porzana fusca).
Ý nghĩa của 红胸田鸡 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) crake ngực hồng hào (Porzana fusca)
(bird species of China) ruddy-breasted crake (Porzana fusca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胸田鸡
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 红薯 蔓 铺满 田垄
- Dây leo của khoai lang trải đầy ruộng.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 胸前 别 着 一朵 红花
- Trước ngực cài một đoá hồng.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红胸田鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红胸田鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm田›
红›
胸›
鸡›