Đọc nhanh: 红翅旋壁雀 (hồng sí toàn bích tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) wallcreeper (Tichodroma muraria).
Ý nghĩa của 红翅旋壁雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) wallcreeper (Tichodroma muraria)
(bird species of China) wallcreeper (Tichodroma muraria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红翅旋壁雀
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红翅旋壁雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红翅旋壁雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壁›
旋›
红›
翅›
雀›