Đọc nhanh: 红糯米酒 (hồng nhu mễ tửu). Ý nghĩa là: rượu cẩm.
Ý nghĩa của 红糯米酒 khi là Danh từ
✪ rượu cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红糯米酒
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 我妈 做 的 糯米饭 很 好吃
- Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 我 买 了 一袋 糯米
- Tôi mua một túi gạo nếp.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 我们 叫 了 瓶 红酒
- Chúng tôi đã gọi một chai rượu vang đỏ.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 这些 都 是 红酒 的 瓶塞儿
- Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 这是 两升 红酒
- Đây là 2 lít rượu vang.
- 这些 酒 是 用 糯米 做 的
- Những loại rượu này làm từ gạo nếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红糯米酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红糯米酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
糯›
红›
酒›