红毛坭 hóng máo ní

Từ hán việt: 【hồng mao nê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红毛坭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng mao nê). Ý nghĩa là: xi măng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红毛坭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红毛坭 khi là Danh từ

xi măng

水泥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红毛坭

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - hàn cóng 毛孔 máokǒng zhōng 渗出 shènchū

    - Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 红色 hóngsè 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 因为 yīnwèi máo le 拉莫斯 lāmòsī 法官 fǎguān

    - Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos

  • - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • - 奶奶 nǎinai 抚摸 fǔmō zhe de 毛衣 máoyī

    - Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 略知皮毛 lüèzhīpímáo

    - kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - hóng 毛猿 máoyuán 样子 yàngzi 奇特 qítè

    - Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.

  • - yǒu 一件 yījiàn 红色 hóngsè de yǒu 羊毛 yángmáo 衬里 chènlǐ de 运动服 yùndòngfú

    - Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 红色 hóngsè 毛衣 máoyī

    - Cô ấy đang mặc một chiếc áo len màu đỏ.

  • - 红色 hóngsè de 毛衣 máoyī 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Áo len màu đỏ rất đẹp.

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红毛坭

Hình ảnh minh họa cho từ 红毛坭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红毛坭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSP (土尸心)
    • Bảng mã:U+576D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao