Hán tự: 坭
Đọc nhanh: 坭 (nê). Ý nghĩa là: Ni (dùng trong cụm từ'红毛坭'); ni, dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc.
Ý nghĩa của 坭 khi là Danh từ
✪ Ni (dùng trong cụm từ'红毛坭'); ni
同'泥',用于'红毛坭'
✪ dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc
地名用字,如白坭 (在中国广东)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坭
Hình ảnh minh họa cho từ 坭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坭›