Từ hán việt: 【nê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nê). Ý nghĩa là: Ni (dùng trong cụm từ''); ni, dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Ni (dùng trong cụm từ'红毛坭'); ni

同'泥',用于'红毛坭'

dùng làm tên đất như 'Bạch Ni', ở tỉnh Quảng đông, Trung Quốc

地名用字,如白坭 (在中国广东)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坭

Hình ảnh minh họa cho từ 坭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSP (土尸心)
    • Bảng mã:U+576D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp