• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一フ一ノノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土尼
  • Thương hiệt:GSP (土尸心)
  • Bảng mã:U+576D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 坭

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 坭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nê). Bộ Thổ (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: bùn đất. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • bùn đất