坭鸠 ní jiū

Từ hán việt: 【nê cưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坭鸠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nê cưu). Ý nghĩa là: cu đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坭鸠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坭鸠 khi là Danh từ

cu đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坭鸠

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坭鸠

Hình ảnh minh họa cho từ 坭鸠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坭鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSP (土尸心)
    • Bảng mã:U+576D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình