紫锥花 là gì?: 紫锥花 (tử chuỳ hoa). Ý nghĩa là: chi hình nón (Echinacea).
Ý nghĩa của 紫锥花 khi là Danh từ
✪ chi hình nón (Echinacea)
coneflower genus (Echinacea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫锥花
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 紫花 裤子
- quần màu nâu non
- 花园里 , 姹紫嫣红 , 十分 绚丽
- trong vườn hoa, các loại hoa khoe màu đua sắc, vô cùng tươi đẹp.
- 这片 紫色 的花海 好美
- Biển hoa tím này đẹp quá.
- 茄子 的 花 是 紫色 的
- Hoa của cây cà có màu tím.
- 花园里 有 紫色 的 蝴蝶
- Trong vườn có con bướm màu tím.
- 那朵 紫色 的 花 真美
- Bông hoa tím đó đẹp quá.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 她 每天 都 灌溉 花园
- Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫锥花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫锥花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm紫›
花›
锥›