Đọc nhanh: 索赔人 (tác bồi nhân). Ý nghĩa là: Người đòi bồi thường.
Ý nghĩa của 索赔人 khi là Danh từ
✪ Người đòi bồi thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索赔人
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 我 向 银行 索赔 了
- Tôi đã yêu cầu ngân hàng bồi thường.
- 他 要求 索赔 损失
- Anh ấy yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 我 向 公司 索赔 损失
- Tôi yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại.
- 对 这项 索赔 内容 不 应该 判定 任何 赔付
- Không được bồi thường cho nội dung của yêu cầu này.
- 他 错怪 了 人 , 应该 向 人 赔礼
- anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 我们 正在 处理 索赔 事宜
- Chúng tôi đang xử lý vấn đề yêu cầu bồi thường.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 探索 人生 的 真谛
- tìm tòi đạo lý nhân sinh.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 线索 指向 了 嫌疑人
- Manh mối hướng đến kẻ tình nghi.
- 毕卡索 那时 是 个 老人 了
- Picasso lúc đó đã là một ông già.
- 你 把 小索 创造 成 科学 怪人 了
- Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索赔人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索赔人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
索›
赔›