Đọc nhanh: 索普 (tác phổ). Ý nghĩa là: Thorpe (tên). Ví dụ : - 别让索普得逞 Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
Ý nghĩa của 索普 khi là Danh từ
✪ Thorpe (tên)
Thorpe (name)
- 别 让 索普 得逞
- Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索普
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 别 让 索普 得逞
- Đừng để Thorpe thoát khỏi điều đó.
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索普
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索普 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm普›
索›