zān

Từ hán việt: 【ta】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ta). Ý nghĩa là: bột mì Thanh Khoa (thức ăn chính thay cơm của dân tộc Tạng, Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bột mì Thanh Khoa (thức ăn chính thay cơm của dân tộc Tạng, Trung Quốc.)

糌粑:青稞麦炒熟后磨成的面吃时用酥油茶或青稞酒拌和,捏成小团是藏族人的主食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糌

Hình ảnh minh họa cho từ 糌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Zān
    • Âm hán việt: Ta
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノフ丶丨丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDHOA (火木竹人日)
    • Bảng mã:U+7CCC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp