糊糊 húhú

Từ hán việt: 【hồ hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "糊糊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồ hồ). Ý nghĩa là: cháo. Ví dụ : - cháo loãng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 糊糊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 糊糊 khi là Danh từ

cháo

用玉米面、面粉等熬成的粥

Ví dụ:
  • - 糊糊 hūhū

    - cháo loãng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊糊

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 神志 shénzhì 模糊 móhú

    - thần trí mơ màng.

  • - 泪眼 lèiyǎn 模糊 móhú

    - hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.

  • - 燕麦 yānmài 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 画糊 huàhú 木板 mùbǎn

    - Dán bức tranh lên tấm gỗ.

  • - zhè 秤星 chèngxīng 有点 yǒudiǎn 模糊 móhú le

    - Vạch cân này hơi mờ rồi.

  • - 含糊地 hánhúdì shuō

    - Nói một cách mơ hồ.

  • - 含糊 hánhú le shì

    - ầm ừ cho qua chuyện.

  • - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • - 糊涂 hútú 透顶 tòudǐng

    - hết sức hồ đồ

  • - 用纸 yòngzhǐ 窗户 chuānghu

    - Dùng giấy dán cửa sổ.

  • - 这人稀 zhèrénxī 糊涂 hútú 没头脑 méitóunǎo

    - Người này rất hồ đồ chẳng có đầu óc.

  • - yòng huī 墙缝 qiángfèng 糊上 húshàng

    - Dùng vôi trát vào khe tường.

  • - 一个 yígè 黑糊糊 hēihūhū de 沙罐 shāguàn

    - bình đen sì sì.

  • - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • - 壁纸 bìzhǐ 糊得 húdé hěn 伏贴 fútiē

    - tường dán giấy rất dính.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - 坦言 tǎnyán 自己 zìjǐ shì 有点 yǒudiǎn 迷糊 míhū 还是 háishì 路盲 lùmáng

    - Cô cũng thừa nhận rằng cô có một chút bối rối, lại là một người mù đường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 糊糊

Hình ảnh minh họa cho từ 糊糊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糊糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao