Đọc nhanh: 糊剂 (hồ tễ). Ý nghĩa là: dán.
✪ dán
通常为面粉或淀粉及水的制剂,用作联结纸张或其它物质的一种胶泥 (如在书籍装订时)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 神志 模糊
- thần trí mơ màng.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 泪眼 模糊
- hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 把 画糊 木板
- Dán bức tranh lên tấm gỗ.
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 她 也 坦言 自己 是 有点 迷糊 还是 个 路盲
- Cô cũng thừa nhận rằng cô có một chút bối rối, lại là một người mù đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糊剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糊剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
糊›