Đọc nhanh: 精简版 (tinh giản bản). Ý nghĩa là: lite; bản lite.
Ý nghĩa của 精简版 khi là Danh từ
✪ lite; bản lite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精简版
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 精简 节约
- tinh giản tiết kiệm.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 精简 内容
- rút gọn nội dung.
- 减少 层次 , 精简人员
- Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên
- 要 提倡 因陋就简 、 少 花钱 多 办事 的 精神
- phải đề xướng tinh thần liệu cơm gắp mắm, tiêu tiền ít mà làm được nhiều việc.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 他 的 生活 风格 是 简约 和 精致
- Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.
- 这部 电影 简直 太精彩 了
- Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.
- 这么 精致 的 牙雕 简直 没治了
- chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế này quả thật chẳng chê vào đâu được.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精简版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精简版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm版›
简›
精›