Đọc nhanh: 精子细胞 (tinh tử tế bào). Ý nghĩa là: tinh bào.
Ý nghĩa của 精子细胞 khi là Danh từ
✪ tinh bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精子细胞
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 这个 络子 真 精致
- Cái túi lưới này thật tinh xảo.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 这个 细 妹子 真 可爱
- Cô gái nhỏ này thật đáng yêu.
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 陶钵 做工 很 精细
- Bát gốm được chế tác rất tinh xảo.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 这 孩子 头脑 特别 精
- Đứa trẻ này đầu óc rất khôn.
- 这 柄 朴刀 做工 精细
- Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 过日子 要是 精打细算 , 就 拉 不了 亏空
- sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
- 这个 刨子 做工 精细
- Cái bào này được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精子细胞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精子细胞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
精›
细›
胞›