Đọc nhanh: 粗沙筒管 (thô sa đồng quản). Ý nghĩa là: ống gỗ cuốn cúi.
Ý nghĩa của 粗沙筒管 khi là Danh từ
✪ ống gỗ cuốn cúi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗沙筒管
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 这袋 粗 沙子 适合 做 建筑
- Túi cát thô này phù hợp để xây dựng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粗沙筒管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粗沙筒管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
筒›
管›
粗›