Đọc nhanh: 粉领 (phấn lĩnh). Ý nghĩa là: cổ áo màu hồng, phụ nữ làm việc trong ngành dịch vụ.
Ý nghĩa của 粉领 khi là Danh từ
✪ cổ áo màu hồng
pink collar
✪ phụ nữ làm việc trong ngành dịch vụ
woman working in the service industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉领
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 我们 爱戴 领袖
- Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 戴 红领巾
- đeo khăn quàng cổ
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粉›
领›