Đọc nhanh: 米袋 (mễ đại). Ý nghĩa là: Bao gạo.
Ý nghĩa của 米袋 khi là Danh từ
✪ Bao gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米袋
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 这袋 大米 重 10 公斤
- Túi gạo này nặng 10 kg.
- 我 买 了 一袋 糯米
- Tôi mua một túi gạo nếp.
- 我 买 了 一袋 大米
- Tôi đã mua một túi gạo.
- 这袋 米 有 几 多重
- túi gạo này bao nhiêu cân?
- 袋子 漏 了 , 米 都 撒 出来 了
- Túi bị thủng, gạo rơi ra ngoài hết rồi.
- 袋子 破 了 大米 漏 了 出来
- Bao bị rách, gạo rơi ra ngoài.
- 你 帮 我 把 这 两袋 米匀 一匀
- Bạn giúp tôi chia đều hai bao gạo này.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
袋›