Đọc nhanh: 米粉肉 (mễ phấn nhụ). Ý nghĩa là: bún thịt.
Ý nghĩa của 米粉肉 khi là Danh từ
✪ bún thịt
把肉切成片,加米粉、作料、蒸熟,叫米粉肉也叫粉蒸肉有的地区叫鲊肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米粉肉
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 我 想 吃 米粉
- Tôi muốn ăn bún gạo.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 我 买 了 一包 米粉
- Tôi đã mua một gói bột gạo.
- 我 喜欢 吃 米粉
- Tôi thích ăn bún gạo.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 妈妈 把 米 研成 粉
- Mẹ nghiền gạo thành bột.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 越南 的 特产 是 米粉
- Đặc sản của Việt Nam là phở.
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 那家店 的 米粉 十分 畅销
- Bún của cửa hàng đó bán chạy.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米粉肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米粉肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
粉›
⺼›
肉›