鹭鸶 lùsī

Từ hán việt: 【lộ tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹭鸶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lộ tư). Ý nghĩa là: cò trắng; quạc, vạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹭鸶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹭鸶 khi là Danh từ

cò trắng; quạc

白鹭

vạc

鹭的一种, 羽毛白色, 腿细长, 能涉水捕食鱼虾等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹭鸶

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹭鸶

Hình ảnh minh họa cho từ 鹭鸶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹭鸶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty ,
    • Nét bút:フフフフ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVMPM (女女一心一)
    • Bảng mã:U+9E36
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRPYM (口口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình