- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
- Pinyin:
Lù
- Âm hán việt:
Lộc
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮鹿
- Thương hiệt:HIXP (竹戈重心)
- Bảng mã:U+7C0F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 簏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 簏 (Lộc). Bộ Trúc 竹 (+11 nét). Tổng 17 nét but (ノ一丶ノ一丶丶一ノフ丨丨一一フノフ). Ý nghĩa là: Hòm, rương, sọt (thường làm bằng tre). Từ ghép với 簏 : 書簏 Hòm sách, “thư lộc” 書簏 hòm sách. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hòm, rương, sọt (thường làm bằng tre)